Có 2 kết quả:
大斋节 dà zhāi jié ㄉㄚˋ ㄓㄞ ㄐㄧㄝˊ • 大齋節 dà zhāi jié ㄉㄚˋ ㄓㄞ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great fast
(2) Christian lent
(2) Christian lent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great fast
(2) Christian lent
(2) Christian lent
Bình luận 0